Có 2 kết quả:
問津 wèn jīn ㄨㄣˋ ㄐㄧㄣ • 问津 wèn jīn ㄨㄣˋ ㄐㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make inquiries
(2) to show interest
(2) to show interest
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make inquiries
(2) to show interest
(2) to show interest
Bình luận 0